<dfn id="w48us"></dfn><ul id="w48us"></ul>
  • <ul id="w48us"></ul>
  • <del id="w48us"></del>
    <ul id="w48us"></ul>
  • 越南語日常用語

    時間:2024-09-11 19:10:41 小語種 我要投稿
    • 相關推薦

    越南語日常用語

      導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的越南語日常用語,歡迎參考!

      天氣thời tiết

      可能có lẽ

      天氣好trời tốt

      雪tuyết

      涼快mát

      雨天trời mưa

      暴風bão

      預報dự báo

      漁民ngư dân

      打漁đánh cá

      風gió

      變化thay đổi

      霧sương mù

      連續liên tục

      有時lúc

      陣雨mưa rào

      電視臺đài

      低氣壓áp thấp

      登陸đổ bộ

      暴風雨dông

      好像dương như

      冷lạnh

      規律quy luật

      茂盛xanh tốt

      海岸bờ

      溫度nhiệt độ

      聽說nghe nói

      度độ

      東南đông nam

      降hạ

      晴天trời nắng

      可能khả năng

      時事;新聞thời sự

      注意đề ý

      出海ra khơi

      云mây

      級cấp

      能見度tầm nhìn

      看清楚xem kỹ

      陰râm

      不一定chưa chắc

      受chịu

      外海ngoài khơi

      灣vịnh

      傳銷bán hàng đa cấp

      春運vận tải mùa tết Nguyên Đán

      三峽移民di dân Tam Hiệp

      農民工nông dân làm thuê tại thành phố

      下崗工人công nhân thất nghiệp

      打卡機máy quẹt thẻ

      最低工資mức lương tối thiểu

      住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

      福利房nhà ở an sinh

      集資房nhà ở góp vốn người mua

      二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

      奢侈品xa xỉ phẩm

      3G手機máy di động 3G

      剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

      網民cư dân mạng

      微博tiểu blog/blog mini

      人肉搜索truy tìm

      奧運村làng Olympic

      奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn

      傳遞火炬chạy rước đuốc

      點燃圣火châm đuốc

      吉祥物linh vật

      鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

      水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

      中國結nơ đỏ Trung Quốc

      工人công nhân

      職員;干部viên chức

      總tổng

      面積diện tích

      平方米mét vuông

      專門chuyên

      生產sản xuất

      種;種類loại

      機器máy móc

      設備thiết bị

      服務phục vụ

      為;給cho

      行業ngành

      電điện

      想muốn

      了解tìm hiểu

      詳細kỹ

      功能;作用công dụng

      技術參數thông số kỹ thuật

      告訴bảo

      給;送給;寄gửi

      秘書thư ký

      所有;全部tất cả

      彩頁說明書catalog

      其中;里面trong đó

      全部;完全;完整đầy đủ

      現在bây giờ

      圖片;相片ảnh

      請mời

      參觀tham quan

      親眼tận mắt

      看nhìn

      生產線dây chuyền sản xuất

      好的;同意nhất trí

    【越南語日常用語】相關文章:

    越南語詩歌07-01

    越南語見面問候10-24

    越南語商貿詞匯大全01-29

    越南語常見的成語俗語09-12

    越南語動詞用法教程01-28

    越南語反義詞大全05-30

    越南語名詞語法輔導10-27

    日語日常用語精選10-23

    幼兒英語日常用語大全06-18

    主站蜘蛛池模板: 老司机性色福利精品视频| 国产精品多人p群无码| 日产精品久久久久久久性色| 91无码人妻精品一区二区三区L| 亚洲av无码国产精品色午夜字幕| 国内精品免费久久影院| 精品一区二区三区在线视频| 日韩人妻精品一区二区三区视频| 国产综合免费精品久久久| …久久精品99久久香蕉国产 | 久久er99热精品一区二区| 日本精品少妇一区二区三区| 国产精品毛片一区二区| 2022精品国偷自产免费观看| 国内精品一级毛片免费看 | 日本伊人精品一区二区三区| 亚洲国产精品国产自在在线 | 精品一区二区三区在线观看| 国产精品白丝jkav网站| 色花堂国产精品第一页| 国产在线精品网址你懂的| 国产精品1024香蕉在线观看| 黑人巨大精品欧美| 国产精品免费观看调教网| 国产精品亚洲一区二区三区在线| 久久九九精品99国产精品| 久久99精品国产自在现线小黄鸭| 久久亚洲美女精品国产精品| 色欲精品国产一区二区三区AV| 亚洲精品二区国产综合野狼 | 欧美激情精品久久久久久久九九九 | 亚洲午夜精品久久久久久app| 久久精品国产一区二区| 四虎影视永久在线精品免费| 欧美成人精品一区二区综合| 亚洲欧美日韩国产精品一区二区| 亚洲精品制服丝袜四区| 少妇伦子伦精品无码STYLES| 国内少妇偷人精品视频免费 | 国产精品女同一区二区久久| 国内精品国产成人国产三级|