<dfn id="w48us"></dfn><ul id="w48us"></ul>
  • <ul id="w48us"></ul>
  • <del id="w48us"></del>
    <ul id="w48us"></ul>
  • 越南語(yǔ)成語(yǔ)

    時(shí)間:2024-11-08 04:14:29 小語(yǔ)種 我要投稿

    越南語(yǔ)成語(yǔ)

      導(dǎo)語(yǔ):每個(gè)國(guó)家都有自己的成語(yǔ),下面yjbys小編介紹越南的成語(yǔ),歡迎大家參考。

      1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不來(lái)

      2 Áo gấm đi đêm 錦衣夜行

      3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食飯不忘種田人

      4 Ăn bẩn sông sâu 不干不凈、吃了長(zhǎng)命

      5 Ăn bơ làm biếng, hay ăn lười làm 好逸惡勞

      6 Ăn cám trả vàng 吃人一口,報(bào)人一斗;吃人糠皮,報(bào)人黃金

      7 Ăn cây táo rào cây sung (cây xoan ) 吃力扒外

      8 Ăn có nhai, nói có nghĩ 食須細(xì)嚼、言必三思

      9 Ăn cơm chúa, múa tối ngày 飽食終日、無(wú)所事事

      10 Ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 雞啼飽飯、三竿出兵;起個(gè)大早、趕個(gè)晚集

      11 Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng 吃一家飯、管萬(wàn)家事

      12 Ăn cháo đá bát, qua cầu rút ván 過(guò)河拆橋

      13 Ăn chẳng có khó đến thân 好事無(wú)緣,壞事有分

      14 Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn 擇善而從

      15 Ăn độc chốc mép 獨(dú)食獨(dú)生瘡

      16 Ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời 笨口拙舌

      17 Ăn mày đòi xôi gấc (ăn trực đòi bánh chưng) 乞丐討肉粽

      18 Ăn miếng trả miếng 以眼還眼、以牙還牙

      19 Ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng 吃一碗粥、走三里路

      20 Ăn ngay nói thật mọi tật mọi lành 天理良心、到處通行

      21 Ăn nhạt mới biết thương mèo 落魄方知窮人苦

      22 Ăn ốc nói mò; nhắm mắt nói mò 瞎說(shuō)八道;向壁虛造

      23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cây 食果不忘種樹(shù)人

      24 Ăn quàng nói bậy, ăn nói lung tung 信口開(kāi)河;信口雌黃; 胡說(shuō)八道

      25 Ăn vụng đổ vạ cho mèo, vu oan giá họa 屈打成招

      26 Ăn xổi ở thì , mổ gà lấy trứng 殺雞取卵;殺雞取蛋

      27 Ba bà chín chuyện; tam sao thất bản 話經(jīng)三張嘴,長(zhǎng)蟲(chóng)也長(zhǎng)腿

      28 Bà con xa không bằng láng giềng gần 遠(yuǎn)親不如近鄰

      29 Ba đầu sáu tay 三頭六臂

      30 Ba mặt một lời 三頭對(duì)案;三面一詞

      31 Ba mươi chưa phải là tết 別言之過(guò)早

      32 Bán trôn nuôi miệng 皮肉生涯

      33 Bát nước đổ đi khó lấy lại 覆水難收

      34 Bắn đại bác cũng không tới 八竿子打不著

      35 Bằng mặt không bằng lòng 貌合神離

      36 Bắt cá hai tay 雙手抓魚(yú)

      37 Bắt cóc bỏ đĩa 炊沙作飯

      38 Bắt chó đi cày, 狗咬耗子

      39 Bé không vin, cả gẫy cành 小時(shí)不教、大時(shí)不肖

      40 Bệnh nào thuốc nấy 對(duì)癥下藥

      41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百戰(zhàn)百勝(百戰(zhàn)不殆)

      42 Bình cũ rượu mới 舊瓶裝新酒

      43 Bình chân như vại, khoanh tay đứng nhìn 高枕無(wú)憂, 袖手傍觀

      44 Bó đuốc chọn cột cờ 百里挑一

      45 Bốc thuốc theo đơn 照方子抓藥

      46 Bới bèo ra bọ, bới lông tìm vết 吹毛求疵

      47 Bụng bảo dạ 自言自語(yǔ);自說(shuō)自話

      48 Bụng cứ rốn (lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân) 無(wú)動(dòng)于衷

      49 Bụng làm dạ chịu 責(zé)無(wú)旁貸;自作自受;作法自斃

      50 Bụng thối như cứt 一肚子壞

      51 Bụt chùa nhà không thiêng 家廟不靈

      52 Bút sa gà chết 惜墨如金

      53 Bữa đực bữa cái 三天打魚(yú)兩天曬網(wǎng)

      54 Bức vách có tai (bờ tường có mắt) 隔墻有耳

      55 Cá không ăn muối cá ươn 不聽(tīng)老人言、吃虧在眼前

      56 Cà cuống chết đến đít còn cay 死不改悔

      57 Cá lớn nuốt cá bé 大魚(yú)吃小魚(yú)

      58 Cá mè một lứa 難兄難弟(一丘之貉)

      59 Cá nằm trên thớt 魚(yú)游釜中

      60 Cả thèm chóng chán 一暴十寒

    【越南語(yǔ)成語(yǔ)】相關(guān)文章:

    越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

    越南語(yǔ)見(jiàn)面問(wèn)候10-24

    越南語(yǔ)葬花吟07-28

    越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

    越南語(yǔ)水調(diào)歌頭08-28

    越南語(yǔ)生活用詞10-14

    越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04

    越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27

    越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08

    越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06

    主站蜘蛛池模板: 永久免费精品影视网站| 国产精品偷伦视频观看免费 | 精品免费久久久久久久| 国产欧美一区二区精品性色99 | 国产免费伦精品一区二区三区| 久久精品国产清高在天天线| 麻豆国产精品VA在线观看不卡| 四虎国产精品免费久久5151| 国产欧美日韩精品丝袜高跟鞋 | 久久青青草原精品影院| 精品亚洲成a人片在线观看| 香蕉依依精品视频在线播放| 精品人妻无码专区中文字幕| 91精品国产品国语在线不卡| 国产cosplay精品视频| 狼色精品人妻在线视频| 亚洲精品国精品久久99热| 久久亚洲精品无码播放| 国产精品综合久成人| 国产精品.XX视频.XXTV| 9999国产精品欧美久久久久久| 精品精品国产自在久久高清| 97r久久精品国产99国产精| 蜜芽亚洲av无码精品色午夜| 自拍偷在线精品自拍偷| 中文字幕日韩精品无码内射| 亚洲国产91精品无码专区| 久久精品免费网站网| 蜜臀AV无码国产精品色午夜麻豆| 久久97久久97精品免视看| 精品一区二区无码AV| 精品人妻伦九区久久AAA片69| 久久久久久久久久久免费精品| 久久青青草原精品国产软件| 久久夜色精品国产亚洲av| 久久精品成人影院| 欧洲精品一区二区三区在线观看 | 久久中文精品无码中文字幕| 久久久亚洲精品蜜桃臀| 一级做a爰黑人又硬又粗免费看51社区国产精品视 | 四虎最新永久在线精品免费|